Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下甑町手打
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
ズボンした ズボン下
quần đùi
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài