Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày