Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下田ロープウェイ
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày