Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下田ロープウェイ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
ズボンした ズボン下
quần đùi
下田 げでん しもだ
thành phố Shimoda, nằm ở đông nam bán đảo Izu, tỉnh Shizuoka
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày