Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
下作 げさく したさく
điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
大作 たいさく
anh hùng ca