Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.