Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下知 げじ げち げぢ
sự hạ lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị
通知状 つうちじょう
chú ý; bức thư (của) lời khuyên
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
天下周知 てんかしゅうち
kiến thức thông thường