Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下秀久
ズボンした ズボン下
quần đùi
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng