下種女
げすおんな「HẠ CHỦNG NỮ」
☆ Danh từ
Người phụ nữ thấp hèn

下種女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下種女
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
下種 げす
người (của) hàng dãy tầm thường; làm nhục người
ズボンした ズボン下
quần đùi
下女 げじょ
người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ
下女下男 げじょげなん
những người hầu
下女中 しもじょちゅう
người phụ bếp; tạp vụ trong nhà bếp
種下ろし たねおろし
sự gieo hạt
下種根性 げすこんじょう
có nghĩa tình cảm