Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下種女 げすおんな
người phụ nữ thấp hèn
下種張る げすばる
chảnh chọe, thô thiển, thô lỗ
下種根性 げすこんじょう
có nghĩa tình cảm
下種の後知恵 げすのあとぢえ
hindsight is 20-20 (even for a fool)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
種下ろし たねおろし
sự gieo hạt