下種
げす「HẠ CHỦNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người (của) hàng dãy tầm thường; làm nhục người

Từ trái nghĩa của 下種
下種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下種
下種女 げすおんな
người phụ nữ thấp hèn
下種根性 げすこんじょう
có nghĩa tình cảm
下種張る げすばる
chảnh chọe, thô thiển, thô lỗ
下種の後知恵 げすのあとぢえ
khôn ngoan muộn màng (sau khi sự việc kết thúc mới tỏ ra hiểu biết và bình phẩm)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ズボンした ズボン下
quần đùi
種下ろし たねおろし
sự gieo hạt
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới