種下ろし
たねおろし「CHỦNG HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gieo hạt

Bảng chia động từ của 種下ろし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種下ろしする/たねおろしする |
Quá khứ (た) | 種下ろしした |
Phủ định (未然) | 種下ろししない |
Lịch sự (丁寧) | 種下ろしします |
te (て) | 種下ろしして |
Khả năng (可能) | 種下ろしできる |
Thụ động (受身) | 種下ろしされる |
Sai khiến (使役) | 種下ろしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種下ろしすられる |
Điều kiện (条件) | 種下ろしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種下ろししろ |
Ý chí (意向) | 種下ろししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種下ろしするな |
種下ろし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種下ろし
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
下種 げす
người (của) hàng dãy tầm thường; làm nhục người
ズボンした ズボン下
quần đùi
下種女 げすおんな
người phụ nữ thấp hèn
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
下種根性 げすこんじょう
có nghĩa tình cảm
下種張る げすばる
chảnh chọe, thô thiển, thô lỗ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới