Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下立売通
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ズボンした ズボン下
quần đùi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通信販売 つうしんはんばい
đặt hàng từ xa, bán hàng online