下等
かとう げら「HẠ ĐẲNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cấp thấp; bậc thấp; bình dân
下等
の
ビール店
Quán bia bình dân
下等動
[
植
]
物
Động (thực) vật bậc thấp (cấp thấp)
下等
な
動物レベル
における
感情
Tình cảm của nhóm động vật bậc thấp
Hèn kém; đê hèn; hạ cấp; hèn mạt; hạ đẳng; hèn hạ
下等
な
振
る
舞
いをする
Cư xử một cách hèn kém
(
人
が)
下等
な
Kẻ hèn hạ .

Từ đồng nghĩa của 下等
noun
Từ trái nghĩa của 下等
下等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下等
下等な かとうな
dối trá.
下等植物 かとうしょくぶつ
thực vật bậc thấp
下等動物 かとうどうぶつ
động vật bậc thấp
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
等等 などなど
Vân vân.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.