Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下等動物 かとうどうぶつ
động vật bậc thấp
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
下等 かとう げら
cấp thấp; bậc thấp; bình dân
ズボンした ズボン下
quần đùi
植物 しょくぶつ
cỏ cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.