下等な
かとうな「HẠ ĐẲNG」
Dối trá.

下等な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下等な
下等 かとう げら
cấp thấp; bậc thấp; bình dân
ズボンした ズボン下
quần đùi
下等植物 かとうしょくぶつ
thực vật bậc thấp
下等動物 かとうどうぶつ
động vật bậc thấp
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
等等 などなど
Vân vân.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.