Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下等植物 かとうしょくぶつ
thực vật bậc thấp
高等動物 こうとうどうぶつ
động vật bậc cao
下等 かとう げら
cấp thấp; bậc thấp; bình dân
ズボンした ズボン下
quần đùi
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện