Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
緒 お しょ ちょ
dây
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.