下船
げせん「HẠ THUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rời tàu, sự lên bờ
Humble birth

Từ trái nghĩa của 下船
Bảng chia động từ của 下船
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下船する/げせんする |
Quá khứ (た) | 下船した |
Phủ định (未然) | 下船しない |
Lịch sự (丁寧) | 下船します |
te (て) | 下船して |
Khả năng (可能) | 下船できる |
Thụ động (受身) | 下船される |
Sai khiến (使役) | 下船させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下船すられる |
Điều kiện (条件) | 下船すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下船しろ |
Ý chí (意向) | 下船しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下船するな |
下船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下船
ズボンした ズボン下
quần đùi
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).