下衆
げす「HẠ CHÚNG」
Người (của) hàng dãy tầm thường; làm nhục người

下衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下衆
ズボンした ズボン下
quần đùi
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
衆 しゅう しゅ
công chúng.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng