Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下見板 したみいた
ván che ngăn không cho gió mưa lọt vào nhà
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張板 はりいた
plank used to dry wet clothes or paper
ズボンした ズボン下
quần đùi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板張り いたばり
lát ván ép; làm bằng gỗ lát sàn