Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下間仁田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal