Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下間蓮崇
ズボンした ズボン下
quần đùi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất