Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
信頼区間 しんらいくかん
khoảng tin cậy
間が良い まがよい
may mắn
慶良間鹿 けらまじか ケラマジカ
hươu Kerama
不良仲間 ふりょうなかま
bạn xấu
嚥下良好 えんげりょうこう
Khả năng nuốt tốt
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới