Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
院内薬事委員会 いんないやくじいいんかい
ủy ban các vấn đề dược phẩm trong bệnh viện
衆院予算委員会 しゅういんよさんいいんかい
ủy ban ngân sách của Hạ viện