院内薬事委員会
いんないやくじいいんかい
Ủy ban các vấn đề dược phẩm trong bệnh viện
院内薬事委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 院内薬事委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
衆院予算委員会 しゅういんよさんいいんかい
ủy ban ngân sách của Hạ viện
参院予算委員会 さんいんよさんいいんかい
Ủy ban Ngân sách Hạ viện
議院運営委員会 ぎいんうんえいいいんかい
cái nhà lái ủy ban