Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下館城
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
ズボンした ズボン下
quần đùi
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.