Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下馬 げば
xuống ngựa
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước