Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下鶴間宿
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間の宿 あいのしゅく
Ai no Shuku ( những trạm bưu điện không chính thức dọc theo các tuyến đường lịch sử ở Nhật Bản)
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú
下宿料 げしゅくりょう
tiền thuê nhà
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ