不世出
ふせいしゅつ「BẤT THẾ XUẤT」
☆ Danh từ
Hiếm có; khác thường; vô song

不世出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不世出
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện