Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不二三十六景
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十六日 にじゅうろくにち
ngày 26, 26 ngày
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu