Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不二空機(修理)
ふじそらき(しゅうり)
máy mài khí nén fuji
空研(修理) そらけん(しゅうり)
sửa chữa máy khoan không dây
日立工機(修理-空圧) ひたちこうき(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh hitachi (sửa chữa - khí nén)
マキタ(修理-空圧) マキタしゅうりくうあつマキタ(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh dùng hơi makita (sửa chữa - khí nén)
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
東空販売(修理) ひがしぞらはんばい(しゅうり)
súng bắn bu lông
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
Đăng nhập để xem giải thích