東空販売(修理)
ひがしぞらはんばい(しゅうり)
☆ Danh từ
Súng bắn bu lông
東空販売(修理) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東空販売(修理)
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
販売代理店 はんばいだいりてん
đại lý bán
空研(修理) そらけん(しゅうり)
sửa chữa máy khoan không dây
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng
マキタ(修理-空圧) マキタしゅうりくうあつマキタ(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh dùng hơi makita (sửa chữa - khí nén)
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng
販売スタッフ はん ばいスタッフ
Nhân viên bán hàng