不人情
ふにんじょう「BẤT NHÂN TÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vô đạo.

Từ đồng nghĩa của 不人情
adjective
不人情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不人情
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
人情家 にんじょうか
nhà hảo tâm