Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不伝流
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
卜伝流 ぼくでんりゅう
Shinto-ryu (school of kenjutsu)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện