Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
入場権 にゅうじょうけん
quyền đi vào.
入漁権 にゅうぎょけん
Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt.
加入権 かにゅうけん
quyền gia nhập
入会権 いりあいけん にゅうかいけん
quyền lợi chung
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.