不公平
ふこうへい「BẤT CÔNG BÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không công bằng; bất công
不公平
だよ。
僕
がつらい
仕事
をしなければならないなんて。
Thật không công bằng! Tôi phải làm công việc khó khăn!
Sự không công bằng; sự bất công.

Từ đồng nghĩa của 不公平
adjective