Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不公正な取引方法
ふこうせいなとりひきほうほう
unfair business practice, unfair business practices
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
公正取引 こうせいとりひき
giao dịch công bằng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích