不公正な取引方法
ふこうせいなとりひきほうほう
☆ Danh từ
Phương thức giao dịch không công bằng; phương thức giao dịch không lành mạnh
独占禁止法は不公正な取引方法を禁止している。
Luật chống độc quyền cấm các phương thức giao dịch không công bằng.

不公正な取引方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不公正な取引方法
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
公正取引 こうせいとりひき
giao dịch công bằng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).