Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍港 とうこう
cảng đóng băng
不凍 ふとう
không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
不凍剤 ふとうざい ふこおざい
hoá chất chống đông
不凍液 ふとうえき
不凍海 ふとうかい ふこおうみ
biển không đóng băng
不開港 ふかいこう
cảng đóng.
不凍タンパク質 ふとうタンパクしつ
protein chống đông
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.