Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有利不利
ゆうりふり
ưu điểm và nhược điểm
有利 ゆうり
hữu lợi; có lợi
不利 ふり
không lợi; bất lợi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
有利化 ゆうりか
hợp lý hóa
有利な ゆうりな
bở
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
形勢有利 けいせいゆうり
situation (turn of events) being favorable (advantageous)
「HỮU LỢI BẤT LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích