有利不利
ゆうりふり「HỮU LỢI BẤT LỢI」
☆ Cụm từ, danh từ
Ưu điểm và nhược điểm

有利不利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有利不利
有利 ゆうり
hữu lợi; có lợi
不利 ふり
không lợi; bất lợi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
有利化 ゆうりか
hợp lý hóa
有利な ゆうりな
bở
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
形勢有利 けいせいゆうり
situation (turn of events) being favorable (advantageous)