Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
不動産鑑定 ふどうさんかんてい
sự đánh giá địa vị (tài sản) thực tế
定点 ていてん
điểm cố định
中点連結定理 ちゅうてんれんけつていり
định lý kết nối điểm giữa
動点 どーてん
điểm chuyển động
不理 ふり
vô lý; vô lý
不定 ふじょう ふてい
bất định.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.