Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動産登記規則
不動産登記 ふどうさんとうき
đăng ký bất động sản
不規則動詞 ふきそくどうし
động từ bất quy tắc.
不規則振動 ふきそくしんどー
chấn động ngẫu nhiên
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
規則動詞 きそくどうし
động từ có quy tắc
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự