不規則振動
ふきそくしんどー
Chấn động ngẫu nhiên
不規則振動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不規則振動
不規則動詞 ふきそくどうし
động từ bất quy tắc.
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
規則動詞 きそくどうし
động từ có quy tắc
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)
規則 きそく
khuôn phép
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc