不規則動詞
ふきそくどうし
☆ Danh từ
Động từ bất quy tắc.

不規則動詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不規則動詞
規則動詞 きそくどうし
động từ có quy tắc
不規則振動 ふきそくしんどー
chấn động ngẫu nhiên
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
規則 きそく
khuôn phép
動詞 どうし
động từ
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu