Các từ liên quan tới 不動産鑑定評価基準
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
不動産鑑定 ふどうさんかんてい
sự đánh giá địa vị (tài sản) thực tế
評価基準 ひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá
新連邦評価基準 しんれんぽうひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá liên bang mới
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
資産評価 しさんひょうか
sự đánh giá tài sản
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
評定水準 ひょうていすいじゅん
mức phân loại