Các từ liên quan tới 不動院 (三好市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
不好き ぶすき ふすき
sự không thích; sự quan tâm
不恰好 ぶかっこう
vụng về.
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).