Các từ liên quan tới 不動院ムカデラン群落
群落 ぐんらく
các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây
不落 ふらく
vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
不動 ふどう
bất động.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.