Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申出で
もうしいで
đề nghị
申出 もうしで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し出で もうしでで
đề nghị; yêu cầu; kiến nghị; báo cáo; thông báo
申し出 もうしで もうしいで
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
輸出申告 ゆしゅつしんこく
khai báo xuất khẩu.
申し出る もうしでる
tố cáo; tiết lộ; khiếu nại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
「THÂN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích