Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
土吹 つちふき ツチフキ
Chinese false gudgeon (Abbottina rivularis)