積荷損否不問約款
つみにそんいなふとやっかん
Điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm).

積荷損否不問約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積荷損否不問約款
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
損害約款(保険) そんがいやっかん(ほけん)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).