不図
ふと「BẤT ĐỒ」
☆ Trạng từ
Đột nhiên; bất đồ.

Từ đồng nghĩa của 不図
adverb
不図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不図
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng