不定期船の航海
ふていきせんのこうかい
Chạy tàu rông.

不定期船の航海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不定期船の航海
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
不定期海運 ふていきかいうん
chạy tàu rông.
定期船 ていきせん
tàu chợ.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
不定期 ふていき
không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)
定航海用船契約 ていこうかいようせんけいやく
hợp đồng thuê tàu chuyến.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期船の運賃 ていきせんのうんちん
bến cảng tàu chợ.